1/ Hàng chính Hãng, đảm bảo độ dày và theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất
2/ Giao ngay với hàng có sẵn, Đặt riêng theo đơn hàng từ 7-15 ngày.
3/ Có thể sản xuất theo yêu cầu từ về kích thước và độ dày Tuy nhiên giá cả sẽ tùy vào MOQ.
4/ Thanh toán bằng tiền mặt/chuyển khoản trước khi nhận hàng. Giá bán tại CH Sơn Băng chưa gồm VAT 10%
Bảng báo giá tấm ốp nhôm alu alcorest màu thường
STT | MÃ MÀU | ĐỘ DÀY NHÔM (mm) | ĐỘ DÀY TẤM (mm) |
Đơn giá theo chuẩn 1220×2440 mm |
1 | PET EV(2001-2012, 2014-2020 ) | 0.06 | 2 | 237,000 |
2 | 3 | 301,000 | ||
3 | 4 | 369,000 | ||
4 | PET EV(2001-2012, 2014-2020, 2022, 2031, 20AG ) | 0.1 | 2 | 338,000 |
5 | 3 | 388,000 | ||
6 | 4 | 478,000 | ||
7 | 5 | 573,000 | ||
8 | PET EV 2038 | 0.12 | 3 | 420,000 |
9 | 4 | 473,000 | ||
10 | 5 | 555,000 | ||
11 | PET EV(2001, 2002 ) | 0.15 | 3 | 472,000 |
12 | 4 | 550,000 | ||
13 | 5 | 640,000 | ||
14 | PET EV(2001-2008, 2010-2012, 2014-2048 ) | 0.18 | 3 | 518,000 |
15 | 4 | 592,000 | ||
16 | 5 | 672,000 | ||
17 | 6 | 764,000 | ||
18 | PET EV(2001, 2002, 2012) | 0.21 | 3 | 656,000 |
19 | 4 | 750,000 | ||
20 | 5 | 869,000 | ||
21 | PVDF EV(3001-3003, 3005-3008, 3010, 3011, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035 ) | 0.21 | 3 | 756,000 |
22 | 4 | 845,000 | ||
23 | 5 | 935,000 | ||
24 | 6 | 1,029,000 | ||
25 | PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017) | 0.3 | 3 | 911,000 |
26 | 4 | 1,000,000 | ||
27 | 5 | 1,092,000 | ||
28 | 6 | 1,197,000 | ||
29 | PET EV( 3001, 3002, 3003) | 0.4 | 4 | 1,155,000 |
30 | 5 | 1,218,000 | ||
31 | 6 | 1,323,000 | ||
32 | PET EV(3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2) | 0.5 | 4 | 1,299,000 |
33 | 5 | 1,402,000 | ||
34 | 6 | 1,512,000 |
Bảng báo giá tấm alu alcorest màu đặc biệt
STT | MÀU SP | MÃ SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY NHÔM (mm) | ĐỘ DÀY TẤM (mm) | ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ CẤP 1 (VNĐ/TẤM) |
1220x2440mm | |||||
1 | PET VÂN GỖ | EV2021 – Gỗ nhạt EV2025 – Gỗ nâu EV2028 – Gỗ đỏ | 0.06 | 2 | 290,000 |
2 | 3 | 349,000 | |||
3 | 4 | 420,000 | |||
4 | EV2021, EV2025 | 0.1 | 2 | 380,000 | |
5 | 3 | 443,000 | |||
6 | PET NHÔM XƯỚC | EV 2013 – Xước Bạc EV 2023 – Xước hoa EV 2026 – Xước Vàng | 0.06 | 2 | 344,000 |
7 | 3 | 400,000 | |||
8 | 4 | 482,000 | |||
9 | 0.08 | 2 | 359,000 | ||
10 | 3 | 415,000 | |||
11 | 4 | 497,000 | |||
12 | 0.1 | 2 | 369,000 | ||
13 | 3 | 428,000 | |||
14 | 4 | 513,000 | |||
15 | EV 2033 – Xước Đen | 0.08 | 2 | 374,000 | |
16 | 3 | 431,000 | |||
17 | 4 | 518,000 | |||
18 | 0.1 | 2 | 380,000 | ||
19 | 3 | 441,000 | |||
20 | 4 | 528,000 | |||
21 | EV 2013, EV 2026 | 0.21 | 3 | 682,000 | |
22 | 4 | 757,000 | |||
23 | PET Vân Đá | EV 2024 – Đá Đỏ | 0.08 | 2 | 354,000 |
24 | 3 | 409,000 | |||
25 | 4 | 490,000 | |||
26 | PET Nhôm Bóng | EV2002MB | 0.21 | 3 | 656,000 |
27 | 4 | 750,000 | |||
28 | 5 | 869,000 | |||
29 | PET NHÔM GƯƠNG | EV 2027 – Gương Trắng | 0.3 | 3 | 1,100,000 |
30 | 4 | 1,200,000 | |||
31 | EV 2029 EU – Gương đen EU | 0.03 | 3 | 1,600,000 | |
32 | 4 | 1,700,000 | |||
33 | EV 2030 – Gương Vàng | 0.3 | 3 | 1,180,000 | |
34 | 4 | 1,280,000 | |||
35 | EV 2032 – Gương sơn vàng | 0.21 | 3 | 890,000 | |
36 | 4 | 990,000 | |||
37 | EV 2034 – Gương sơn đen | 0.21 | 3 | 890,000 | |
38 | 4 | 990,000 | |||
39 | 0.3 | 3 | 1,100,000 | ||
40 | 4 | 1,200,000 | |||
41 | PVDF NANO | EV 3001 – NANO EV 3002 – NANO | 0.21 | 3 | 770,000 |
42 | 4 | 860,000 | |||
43 | 0.5 | 4 | 1,350,000 | ||
44 | 5 | 1,440,000 |
Ghi chú:
1/ Hàng chính Hãng, đảm bảo độ dày và theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất
2/ Giao ngay với hàng có sẵn, Đặt riêng theo đơn hàng từ 7-15 ngày.
3/ Có thể sản xuất theo yêu cầu từ về kích thước và độ dày Tuy nhiên giá cả sẽ tùy vào MOQ.
4/ Thanh toán bằng tiền mặt/chuyển khoản trước khi nhận hàng. Giá bán tại CH Sơn Băng chưa gồm VAT 10%
BẢNG GIÁ ALU TRIỀU CHEN GIÁ BÁN RA (Niêm Yết) | |||||
Có giá trị từ ngày 1/11/2015 – 1/12/2016 | |||||
STT | MÃ SẢN PHẨM | Độ dày nhôm (mm) |
Độ dày tấm (mm) |
Đơn Giá bán lẻ | Số lượng từ 20 triệu trở lên |
1 | PE Màu trơn (bạc, sữa, …) | 0.06 | 2 | 270,000 | 257,000 |
2 | PE (Trang Trí nội thất), các màu trơn, bạc, sữa, … | 0.06 | 3 | 330,000 | 314,000 |
3 | 0.08 | 3 | 385,000 | 366,000 | |
4 | 0.10 | 3 | 400,000 | 380,000 | |
5 | 0.12 | 3 | 460,000 | 437,000 | |
6 | 0.18 | 3 | 575,000 | 546,000 | |
7 | 0.2 | 3 | 690,000 | 656,000 | |
8 | Màu Đặc Biệt VG-VĐ | 0.06 | 2 | 330,000 | 314,000 |
9 | Các màu xước | 0.12 | 3 | 550,000 | 523,000 |
10 | PVDF (Trang trí ngoại thất) | 0.20 | 3 | 825,000 | 784,000 |
11 | TAC (TOP AMERICAN) | 0,05 (bạc sữa) |
2 | 195,000 | 185,000 |
12 | 3 | 265,000 | 252,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU STAR (niêm yết) | ||||||
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG | ||||||
Công Ty Sơn Băng chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng | ||||||
bảng báo giá cung cấp sản phẩm tấm nhôm nhãn hiệu (Star A luminium Composite Panel ) | ||||||
chi tiết như sau: | ||||||
Có giá trị từ Ngày 30/12/2015 | ||||||
Stt | Màu | Mã SP | Độ dày nhôm (mm) |
Độ dày tấm (mm) |
Đơn giá( VND) | GHI CHÚ |
1 | HL 2001, HL2002, HL2003 | 0.05 | 1.8 | 174,500 | ||
2 | 174,500 | |||||
3 | 2 | 179,000 | ||||
4 | 179,000 | |||||
5 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 1.8 | 218,000 | ||
6 | Vân gỗ căm xe | 2 | 224,000 | |||
7 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 2.8 | 265,000 | ||
8 | Vân gỗ căm xe | 3 | 271,000 | |||
9 | Vân gỗ đỏ | 0.06 | 3 | 294,000 | ||
10 | Vân gỗ căm xe | 294,000 | ||||
11 | HL 2001,HL2002 | 0.05 | 2.8 | 215,500 | ||
12 | HL2003,HL2004 | 215,500 | ||||
13 | HL2005,HL2008 | 215,500 | ||||
14 | HL2010,HL2011 | 3 | 220,000 | |||
15 | HL2012,HL2016 | 220,000 | ||||
16 | HL2018,HL2022 | 220,000 | ||||
17 | HL 2001,HL2002 | 0.06 | 3 | 236,000 | ||
18 | HL2003,HL2004 | 236,000 | ||||
19 | HL2005,HL2008 | 236,000 | ||||
20 | HL2010,HL2011 | 236,000 | ||||
21 | HL2012,HL2016 | 236,000 | ||||
22 | HL2018,HL2022 | 236,000 | ||||
23 | HL 2001,HL2002 | 0.08 | 3 | 295,000 | ||
24 | HL2003,HL2004 | 295,000 | ||||
25 | HL2005,HL2008 | 295,000 | ||||
26 | HL2010,HL2011 | 295,000 | ||||
27 | HL2012,HL2016 | 295,000 | ||||
28 | HL2018,HL2022 | 295,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU ALBEST (niêm yết) | |||||
Có giá trị từ ngày 1/4/2015 đến khi có báo giá mới | |||||
STT | CHẤT LIỆU SƠN | ĐỘ DÀY | Giá Niêm Yết | GHI CHÚ | |
NHÔM | TẤM | ||||
1 | HÀNG TRONG NHÀ PET | 0.05 | 2 | 179,000 | Màu Bạc 2001 Màu Trắng 2002 |
2 | 3 | 222,000 | Màu đồng 2005 | ||
3 | 0.06 | 2 | 237,000 | Màu vân gỗ đỏ | |
4 | 3 | 277,000 | VT 2028 | ||
5 | 0.06 | 2 | 216,000 | Xanh Bích 2008 | |
Đỏ 2010 | |||||
Vàng 2012 | |||||
Đen 2016 | |||||
6 | 3 | 274,000 | Xanh lá non 2018 |