Báo giá vật tư quảng cáo

Để thuận tiện cho khách hàng tham khảo bảng giá dễ dàng hơn và luôn có giá mới nhất. Sơn Băng tách rời thành từng báo giá riêng biệt để thuận tiện cho việc cập nhật thông tin liên tục và chính xác đến khách hàng. Để có bảng báo giá vật tư quảng cáo được cập nhật mới nhất khách hàng vui lòng xem chi tiết theo từng đường dẫn sau đây:

>> Bảng báo giá tấm alu mới nhất

>> Bảng báo giá tấm poly mới nhất

>> Bảng báo giá tấm mica mới nhất

Bảng giá alu alcorest màu thông dụng niêm yết

STT MÃ MÀU ĐỘ DÀY NHÔM (mm) ĐỘ DÀY TẤM
(mm)
Đơn giá theo chuẩn 1220×2440 mm
1 PET EV(2001-2012, 2014-2020 ) 0.06 2 237,000
2 3 301,000
3 4 369,000
4 PET EV(2001-2012, 2014-2020, 2022, 2031, 20AG ) 0.1 2 338,000
5 3 388,000
6 4 478,000
7 5 573,000
8 PET EV 2038 0.12 3 420,000
9 4 473,000
10 5 555,000
11 PET EV(2001, 2002 ) 0.15 3 472,000
12 4 550,000
13 5 640,000
14 PET EV(2001-2008, 2010-2012, 2014-2048 ) 0.18 3 518,000
15 4 592,000
16 5 672,000
17 6 764,000
18 PET EV(2001, 2002, 2012) 0.21 3 656,000
19 4 750,000
20 5 869,000
21 PVDF EV(3001-3003, 3005-3008, 3010, 3011, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035 ) 0.21 3 756,000
22 4 845,000
23 5 935,000
24 6 1,029,000
25 PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017) 0.3 3 911,000
26 4 1,000,000
27 5 1,092,000
28 6 1,197,000
29 PET EV( 3001, 3002, 3003) 0.4 4 1,155,000
30 5 1,218,000
31 6 1,323,000
32 PET EV(3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2) 0.5 4 1,299,000
33 5 1,402,000
34 6 1,512,000

Bảng giá alu alcorest màu đặc biệt niêm yết

STT MÀU SP MÃ SẢN PHẨM ĐỘ DÀY NHÔM (mm) ĐỘ DÀY TẤM (mm) ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ CẤP 1 (VNĐ/TẤM)
1220x2440mm
1 PET VÂN GỖ EV2021 – Gỗ nhạt EV2025 – Gỗ nâu EV2028 – Gỗ đỏ 0.06 2 290,000
2 3 349,000
3 4 420,000
4 EV2021, EV2025 0.1 2 380,000
5 3 443,000
6 PET NHÔM XƯỚC EV 2013 – Xước Bạc EV 2023 – Xước hoa EV 2026 – Xước Vàng 0.06 2 344,000
7 3 400,000
8 4 482,000
9 0.08 2 359,000
10 3 415,000
11 4 497,000
12 0.1 2 369,000
13 3 428,000
14 4 513,000
15 EV 2033 – Xước Đen 0.08 2 374,000
16 3 431,000
17 4 518,000
18 0.1 2 380,000
19 3 441,000
20 4 528,000
21 EV 2013, EV 2026 0.21 3 682,000
22 4 757,000
23 PET Vân Đá EV 2024 – Đá Đỏ 0.08 2 354,000
24 3 409,000
25 4 490,000
26 PET Nhôm Bóng EV2002MB 0.21 3 656,000
27 4 750,000
28 5 869,000
29 PET NHÔM GƯƠNG EV 2027 – Gương Trắng 0.3 3 1,100,000
30 4 1,200,000
31 EV 2029 EU – Gương đen EU 0.03 3 1,600,000
32 4 1,700,000
33 EV 2030 – Gương Vàng 0.3 3 1,180,000
34 4 1,280,000
35 EV 2032 – Gương sơn vàng 0.21 3 890,000
36 4 990,000
37 EV 2034 – Gương sơn đen 0.21 3 890,000
38 4 990,000
39 0.3 3 1,100,000
40 4 1,200,000
41 PVDF NANO EV 3001 – NANO EV 3002 – NANO 0.21 3 770,000
42 4 860,000
43 0.5 4 1,350,000
44 5 1,440,000

Ghi chú:

1/ Hàng chính Hãng, đảm bảo độ dày và theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất
2/ Giao ngay với hàng có sẵn, Đặt riêng theo đơn hàng từ 7-15 ngày.
3/ Có thể sản xuất theo yêu cầu từ về kích thước và độ dày Tuy nhiên giá cả sẽ tùy vào MOQ.
4/ Thanh toán bằng tiền mặt/chuyển khoản trước khi nhận hàng. Giá bán tại CH Sơn Băng chưa gồm VAT 10%
 

BẢNG BÁO GIÁ TẤM NHỰA MICA ACRYLIC THÁNG 07/2018

BẢNG BÁO GIÁ ALU ALBEST

STT CHẤT LIỆU SƠN ĐỘ DÀY Giá Niêm Yết GHI CHÚ
NHÔM TẤM
1 HÀNG TRONG NHÀ PET 0.05 2 179,000 Màu Bạc 2001 Màu Trắng 2002
2 3 222,000 Màu Bạc 2001, Màu trắng 2002,
Màu đồng 2005
3 0.06 2 237,000 Màu vân gỗ đỏ
4 3 277,000 VT 2028
5 0.06 2 216,000 Xanh Bích 2008
Đỏ 2010
Vàng 2012
Đen 2016
6 3 274,000 Xanh lá non 2018

BẢNG BÁO GIÁ ALU TRIEUCHEN

STT MÃ SẢN PHẨM Độ dày nhôm
(mm)
Độ dày tấm
(mm)
Đơn Giá bán lẻ Số lượng từ 20 triệu trở lên
1 PE Màu trơn (bạc, sữa, …) 0.06 2 270,000 257,000
2 PE (Trang Trí nội thất), các màu trơn, bạc, sữa, … 0.06 3 330,000 314,000
3 0.08 3 385,000 366,000
4 0.10 3 400,000 380,000
5 0.12 3 460,000 437,000
6 0.18 3 575,000 546,000
7 0.2 3 690,000 656,000
8 Màu Đặc Biệt VG-VĐ 0.06 2 330,000 314,000
9 Các màu xước 0.12 3 550,000 523,000
10 PVDF (Trang trí ngoại thất) 0.20

3

825,000 784,000
11 TAC (TOP AMERICAN) 0,05
(bạc sữa)

2

195,000 185,000
12

3

265,000 252,000

 

Báo giá tấm polycarbonate tháng 9/2017

SƠN BĂNG LÀ NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC TẤM POLYCARBONATE TẠI MIỀN NAM.

Quý khách có nhu cầu làm đại lý hoặc mua với số lượng lớn vui lòng liên hệ trực tiếp
Có giá trị từ Ngày 1/9/ 2017 đến  khi có thông báo mới
STT NHÃN HÀNG
Quy Cách 
POLYCARBONATE RỖNG
(Đảm bảo Đủ zem, đủ mm)
ĐỘ DÀY  (MM) ĐƠN GIÁ
(VND)
ĐƠN VỊ GHI CHÚ
1 X – LITE
(2.1M X 5.8M)
Poly rỗng, loại thông dụng, không phủ UV
_100% Nguyên liệu Bayer, Chứng chỉ C/Q
          4.5         1.080,000  Tấm   Bảo hành 12 tháng 
2 SOLITE
(2.1M X 5.8M)
Poly rỗng, looại thông dụng không phủ UV.
_100% Nguyên liệu Bayer, Chứng chỉ C/Q
          5.0         1,190,000  Tấm   Bảo hành 12 tháng 
3 SOLARLITE    (2.1M X 5.8M) Poly rỗng, Có phủ UV chống tia cực tím bảo vệ tấm không bị rạn nứt, phai màu.
– Hàng cao cấp, chính hãng
-100% Nguyên liệu Bayer, Chứng chỉ C/Q
          5.0       1,700,000  Tấm   Bảo Hành 5 năm 
4           6.0       1,950,000  Tấm 
5 TWINLITE    (2.1M X 5.8M) Poly rỗng, Có phủ UV chống tia cực tím bảo vệ tấm không bị rạn nứt, phai màu.
– Hàng cao cấp, loại I, chính hãng
-100% Nguyên liệu Bayer, Chứng chỉ C/Q
          5.0       2,035,000  Tấm   Bảo Hành 10 năm 
6           6.0       2,390,000  Tấm 
7         10.0       3,685,000  Tấm 
STT NHÃN HÀNG  POLYCARBONATE ĐẶC, PHẲNG (Đảm bảo Đủ zem, đủ mm) ĐỘ DÀY  (MM) ĐƠN GIÁ
(VND)
ĐƠN VỊ GÍA CẮT LẺ
1 TẤM POLY CARBONATE LOẠI ĐẶC.
Phủ UV, chống tia cực tím, chịu nhiệt, cách điện, cách âm, chịu lực
Khổ 1,1m/1.22m*50m 1.2         186,000 M2 không cắt lẻ
2 Khổ 1,22m/1.52m*30m 1.6          M2 không cắt lẻ
3 Khổ 1,22m/1.52m*30m 2         275,000 M2  +5%
4 Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m 2.8         380,000 M2  +5%
5 Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m 3         405,000 M2  +5%
6 Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m 4         555,000 M2  +5%
7 Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m 4.5           M2
8 Khổ 1,22m/1.52m*20m/30m 5 688,000 M2  +5%
9 Khổ 1,22m/1.52m 6         869,000 M2  +5%
STT NHÃN HÀNG
Quy Cách 
TÔN SÓNG LẤY SÁNG
(Đảm bảo Đủ zem, đủ mm)
ĐỘ DÀY  (MM) ĐƠN GIÁ
(VND)
ĐƠN VỊ GHI CHÚ
1 SOLARTUFF
(Tấm 0.86M X 2.4M)
TÔN SÓNG POLY
Ngang 860mm x Dài 2400mm
Sóng Vuông hoặc sóng tròn, hợp với quy cách tôn thông dụng
0.8         400,000 Tấm Bảo hành 10 năm, Có phủ UV chống tia cực tím, (Màu Trong, Trắng, xanh)
2 TÔN SÓNG
(KT Tấm: 1.07m*5.8m)
Có 9 sóng 
TÔN SÓNG POLY
KT: 1.07m x 5.8m/Hoặc dài theo yêu cầu,
Màu: clear (trắng trong), green blue (xanh ngọc lam), bronze (nâu đồng), white (sữa)
 1.0          210,000 Md
3 1.5         290,000 Md
PHỤ KIỆN THI CÔNG
1 NẸP NHÔM CHỮ H, Dài 6000 mm ~1           78,000 Cây
2 NẸP NHÔM  U 7 ,  Dài 6000 mm ~1           19,000 Cây
3 NẸP NHÔM  U 12 ,  Dài 6000 mm ~1           36,000 Cây
4 La NHÔM   15 MM,  Dài 6000 mm           27,000 Cây
5 La NHÔM   20 MM,  Dài 6000 mm           38,000 Cây
6 PC PROFILE H  Nẹp nhựa chữ H,  Dài 6000 mm   4~5          215,000  Thanh 
7 PC PROFILE U  Nẹp nhựa chữ U,  Dài 6000 mm   4~5          125,000  Thanh 

Ghi Chú:

1/ Cam kết sử dụng 100% nguyên liệu Bayer (Xuất xứ Gemany)   

2/ Giao hàng: Hỗ trợ giao hàng khi lấy số lượng nhiều từ 100 tấm trở lên   

3/ Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%  

4/ Đối với khách sỉ hoặc mua số lượng lớn thì vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất

5/ Bảng báo giá bán lẻ khi mua dưới 1 cuộn (dưới 24.4 M2) khách hàng vui lòng cộng thêm 5% so với giá niêm yết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *